6 6.Cá heo Tiếng Anh đọc là gì – boxhoidap.com. 7 7.dolphin : loài cá heo (đó-phin) – Tiếng Anh Phú Quốc. 8 8.Con Cá Heo Trong Tiếng Anh Là Gì – Cẩm nang Hải Phòng. 9 9.Nghĩa của từ cá heo bằng Tiếng Anh – Vdict.pro.
4.2/5 - (185 bình chọn) Bài viết này Vua Câu Cá xin chia sẻ cho các bạn tên tiếng việt cũng như tiếng anh của một số loại cá nổi tiếng. Ý nghĩa tên của một số loại cá thường gặp ở nước ta. Cùng tìm hiểu nhé. anchovy /ˈæntʃoʊvi/: cá cơm. barracuda /ˌbærəˈkuːdə/: cá
Kích thước của cá heo có thể từ 1,2 m (4 ft) và40 kg (90 lb) (Cá heo Maui), cho tới 9,5 m (30 ft) và 10 tấn (9,8 tấn Anh; 11 tấn thiếu) (Cá heo đen lớn hay Cá voi sát thủ).
Các món gỏi. 5. Các món dưa, cà. 6. Một số món ăn khác. Bạn là ứng viên đang tìm việc phục vụ nhà hàng? Vậy bạn có biết các món ăn bằng tiếng Anh trong nhà hàng được gọi tên như thế nào? Trong bài viết này, Hoteljob.vn xin chia sẻ một số từ vựng về một số món Việt
Kích thước của cá heo có thể từ 1,2 m (4 ft) và40 kg (90 lb) (Cá heo Maui), cho tới 9,5 m (30 ft) và 10 tấn (9,8 tấn Anh; 11 tấn thiếu) (Cá heo đen lớn hay Cá voi sát thủ). Cá heo có trên toàn thế giới và thường cư ngụ ở các biển nông của thềm lục địa. Cá heo là loài ăn thịt
4 4.CÁ HEO – Translation in English – bab.la; 5 5.Cá heo Tiếng Anh đọc là gì – boxhoidap.com; 6 6.Cá heo trong tiếng anh gọi là gì? 7 7.cá heo trong Tiếng Anh là gì? – English Sticky; 8 8.Nghĩa của từ cá heo bằng Tiếng Anh – Vdict.pro; 9 9.Cá Heo Tiếng Anh Đọc Là Gì – Cẩm nang Hải Phòng
Dịch trong bối cảnh "CÁ HEO , NHƯNG" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "CÁ HEO , NHƯNG" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm.
lQA9lj. Qua bài viết này chúng tôi xin chia sẻ với các bạn thông tin và kiến thức về cá heo tiếng anh là gì mới nhất Chào các bạn, các bài viết trước Vuicuoilen đã giới thiệu về tên gọi của một số con vật như con cá cờ, con cá đuối, con cá thờn bơn, con sứa, con cá hồi, con cá chim, con cá thu, con cá heo, con cá hải tượng, con cá kiếm, con cá ngừ, con cầu gai, con sao biển, cá cơm, con hàu, con trai biển, con cá hề, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một con vật khác cũng rất quen thuộc đó là con cá heo. Nếu bạn chưa biết con cá heo tiếng anh là gì thì hãy cùng Vuicuoilen tìm hiểu ngay sau đây nhé. Con cá heo tiếng anh là gì Dolphin /´dɔlfin/ Để đọc đúng từ dolphin rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ dolphin rồi nói theo là đọc được ngay. Tất nhiên, bạn cũng có thể đọc theo phiên âm /´dɔlfin/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ dolphin thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Hướng dẫn cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc cụ thể. Lưu ý nhỏ từ dolphin này để chỉ chung cho con cá heo. Các bạn muốn chỉ cụ thể về giống cá heo, loại cá heo nào thì phải dùng từ vựng riêng để chỉ loài cá heo đó. Con cá heo tiếng anh là gì Xem thêm một số con vật khác trong tiếng anh Ngoài con cá heo thì vẫn còn có rất nhiều loài động vật khác, bạn có thể tham khảo thêm tên tiếng anh của các con vật khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp nhé. Gecko / con tắc kè Catfish /ˈkætfɪʃ/ cá trê Toucan /ˈtuːkən/ con chim tu-can Puma /pjumə/ con báo sống ở Bắc và Nam Mỹ thường có lông màu nâu Cat /kæt/ con mèo Shark /ʃɑːk/ cá mập Polar bear / ˈbeər/ con gấu Bắc cực Caterpillar / con sâu bướm Oyster / con hàu Frog /frɒɡ/ con ếch Hummingbird / con chim ruồi Goldfish /’ɡoʊld,fɪʃ/ con cá vàng Woodpecker / con chim gõ kiến Koala /koʊˈɑlə/ gấu túi, gấu kao-la Buffalo /’bʌfəlou/ con trâu Larva / ấu trùng, con non chưa trưởng thành Sparrow / con chim sẻ Sea snail /siː sneɪl/ con ốc biển Seagull / chim hải âu Beaver / con hải ly Wild geese /waɪld ɡiːs/ ngỗng trời Fighting fish / fɪʃ/ con cá chọi Highland cow / ˈkaʊ/ bò tóc rậm Horse /hɔːs/ con ngựa Tabby cat / kæt/ con mèo mướp Dragonfly / con chuồn chuồn Scarab beetle /ˈskærəb con bọ hung Damselfly /ˈdæmzəl flaɪ/ con chuồn chuồn kim Penguin /ˈpɛŋgwɪn/ con chim cánh cụt Anchovy / con cá cơm biển Deer /dɪə/ con nai Dory /´dɔri/ cá mè Worm /wɜːm/ con giun Clam /klæm/ con ngêu Turtle /’tətl/ rùa nước Con cá heo tiếng anh là gì Như vậy, nếu bạn thắc mắc con cá heo tiếng anh là gì thì câu trả lời là dolphin, phiên âm đọc là /´dɔlfin/. Lưu ý là dolphin để chỉ con cá heo nói chung chung chứ không chỉ loại cá heo cụ thể nào cả. Về cách phát âm, từ dolphin trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ dolphin rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ dolphin chuẩn hơn nữa thì hãy xem cách đọc theo phiên âm rồi đọc theo cả phiên âm nữa sẽ chuẩn hơn. Top 7 cá heo tiếng anh là gì tổng hợp bởi Lopa Garden Bản dịch của “cá heo” trong Anh là gì? Tác giả Ngày đăng 03/07/2023 Đánh giá 761 vote Tóm tắt Tra từ cá heo’ trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. … Bản dịch của “cá heo” trong Anh là gì? vi cá heo = en. Phép dịch “cá heo” thành Tiếng Anh Tác giả Ngày đăng 05/02/2022 Đánh giá 525 vote Tóm tắt dolphin, porpoise, bottle-nose là các bản dịch hàng đầu của “cá heo” thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu Một số là gan cá heo. Một vài mẫu là mỡ cá heo. CÁ HEO Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch Tác giả Ngày đăng 04/30/2022 Đánh giá 570 vote Tóm tắt Dịch trong bối cảnh “CÁ HEO” trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa “CÁ HEO” – tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch … HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CƠ BẢN ĐI LÀM NHÀ HÀNG, KHÁCH SẠN, RESORT, BUNGALOW, BAR, SPA, TAXI Ở TẠI PHÚ QUỐC Tác giả Ngày đăng 02/25/2023 Đánh giá 241 vote Tóm tắt Dịch nghĩa loài cá mập – Từ loại danh từ – Số âm tiết 02 âm – Phiên âm tiếng Việt đó-phin – Phiên âm quốc tế /’dɔlfin/ – Hướng dẫn viết dol + phin cá heo trong Tiếng Anh là gì? Tác giả Ngày đăng 07/30/2022 Đánh giá 417 vote Tóm tắt cá heo trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh * dtừ. porpoise, sea-hog; dolphin ; Từ điển Việt Anh – Hồ Ngọc Đức Porpoise ; Từ điển Việt Anh – VNE. porpoise. Khớp với kết quả tìm kiếm Chào các bạn, các bài viết trước Vuicuoilen đã giới thiệu về tên gọi của một số con vật như con cá cờ, con cá đuối, con cá thờn bơn, con sứa, con cá hồi, con cá chim, con cá thu, con cá heo, con cá hải tượng, con cá kiếm, con cá ngừ, con cầu gai, … Cá heo Tiếng Anh là gì – DOL Dictionary Tác giả Ngày đăng 01/24/2023 Đánh giá 418 vote Tóm tắt cá heo kèm nghĩa tiếng anh dolphin, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan. Khớp với kết quả tìm kiếm Chào các bạn, các bài viết trước Vuicuoilen đã giới thiệu về tên gọi của một số con vật như con cá cờ, con cá đuối, con cá thờn bơn, con sứa, con cá hồi, con cá chim, con cá thu, con cá heo, con cá hải tượng, con cá kiếm, con cá ngừ, con cầu gai, … Cá heo trong tiếng anh gọi là gì? Tác giả Ngày đăng 07/26/2022 Đánh giá 547 vote Tóm tắt Cá heo trong tiếng anh gọi là gì? Đáp án Dolphin Phát âm Định nghĩa Ví dụ Có thể bạn quan tâm. Khớp với kết quả tìm kiếm Chào các bạn, các bài viết trước Vuicuoilen đã giới thiệu về tên gọi của một số con vật như con cá cờ, con cá đuối, con cá thờn bơn, con sứa, con cá hồi, con cá chim, con cá thu, con cá heo, con cá hải tượng, con cá kiếm, con cá ngừ, con cầu gai, … Related posts
Du khách có thể may mắn nhìn thấy những con hải cẩucá voi từ tháng 7 đến tháng may just be lucky enough to spot sealsDu khách có thể may mắn nhìn thấy những con hải cẩucá voi từ tháng 7 đến tháng may just be fortunate acceptable to spot sealsChỉ tính từ đầu năm 2019 tới nay, Blatchley và nhóm của mình đã vớt được 4 con cá voiIn 2019 alone, Blatchley said, he and his team have found three whalesor dolphins with plastic waste in their SR04 sử dụng cảm biến siêu âm sonar để xác định khoảng cách đến một đối tượngThe HC-SR04 ultrasonic sensor uses sonar to determine distance to an object-Ví dụ như mỗi con cá voi hoặc cá heo có trung bình khoảng 14 tên khoa học khác nhau”.For instance, each whale or dolphin has on average 14 different scientific names.”.HC- SR04 sử dụng cảm biến siêu âm sonar để xác định khoảng cách đến một đối tượngThe HC-SR04 Ultrasonic Range Finder sensor uses sonar to determine distance to an object,Mặc dù có vô số quảng cáo trên truyền hình trong nhiều năm cho thấy vịt hoặc cá heo bị nhốt trong hộp nhựa sáu vòng, những vật phẩm này vẫn được sử dụng và vứt bỏ hàng countless TV ads over the years showing ducks or dolphins trapped in six-ring plastic can holders, these items are still used and discarded en masse each quy định,ngư dân Taiji được đánh bắt cá heo hoặccá voi nhỏ trong suốt mùa đánh bắt kéo dài 6 a quota system,Taiji's fishermen are allowed to catch 1,749 dolphins or small whales from nine species during the six-month hunting gia các bài học hula và ukulele, hoặc bơi với cá heo mà không bao giờ rời khỏi nơi hula and ukulele lessons, or swim with dolphins without ever leaving the con cá voi hay cá heo hoặc mưa, động đất dưới mặt nước… đều phát ra âm thanh ở tần số hoàn toàn khác”.A whale or a dolphin or rain or an underwater earthquake… they have a completely different frequency.”.Bơi với đàn cá heo ở Port Stephens hoặc trong Vịnh Jervis lấp with dolphins in Port Stephens or in Jervis như họ tìm thấy chỗ có đàn cá heo hoặccá voi quần tụ, họ sẽ nhận được từ mỗi du khách trên tàu 25 peso khoảng 60 cents.If they are the spotter that finds the dolphins or whales for the tourist boat, they get paid 25 pesosabout 60 cents for each passenger on the lượng cá heo bị bắt hoặc giết có thể vượt trên con trong mỗi mùa đi or killed dolphins can exceed a thousand animals for a given hunt quy định hạn ngạch,ngư dân Taiji được đánh bắt cá heo hoặccá voi nhỏ thuộc chín loài khác nhau trong suốt mùa đánh bắt kéo dài sáu a quota system,Taiji's fishermen are allowed to catch 1,749 dolphins or small whales from nine species during the six-month hunting thuộc vào mùa mà bạn đang chèo thuyền, bạn có thể gặp cá heo, cá đuối gai độc hoặccá voi lưng on the season that you are sailing, you can encounter dolphins, stingrays or humpback mỏ của nó cực kỳ mảnh mai,tương tự như các động vật thủy sinh ăn cá như cá sấu Gharials hoặc một số loài cá its rostrum is extremely slender,resembling that of fish-eating aquatic animals like gharials or some species of river quái vật hồ Champ thực sựtồn tại và phải thường xuyên nổi lên mặt nước để thở giống như cá heo hoặccá voi thì thật ngạc nhiên là người ta không thường xuyên thấy nó ở trong hồ mà nó cư Champ monsters exist,and must regularly surface to breathelike dolphins or whales it's amazing that they are not routinely sighted on the populated đây, TripAdvisor- một trong những trang cung cấp thông tin du lịch lớn nhất thế giới- đã thông báo họ sẽ không bán vé chobất cứ trang web nào nuôi cá heo hoặccá voi đang bị giam cầm, như công viên SeaWorld ở recently, TripAdvisor- one of the world's biggest travel listings and bookings sites- announced that it would not sell tickets toany sites that breed whales or dolphins in captivity, such as the theme park SeaWorld in the đây, TripAdvisor- một trong những trang cung cấp thông tin du lịch lớn nhất thế giới- đã thông báo họ sẽ không bán vé chobất cứ trang web nào nuôi cá heo hoặccá voi đang bị giam cầm, như công viên SeaWorld ở one of the world's biggest travel listings and bookings sites, announced that it would not sell tickets to any sites that breed whalesor dolphins in captivity, such as the theme park SeaWorld in the video clip- giao lưu với cá heo 500,000 vnd/ clip 30s quay trong quá trình bơi hoặc giao lưu với cá heo.Video clip of interacting with dolphin 500,000vnd /30s-clipfilmed during customers swim or interact with dolphins.Khi bạn nhìn thấy một con cá heo hoặc, thậm chí tốt hơn, một nhóm cá heo bơi và lướt sóng, tâm trạng của bạn sẽ được cải thiện ngay lập you see a dolphin or, even better, a group of dolphins swimming and surfing the waves, your mood improves instantly.
Nhiều người thắc mắc Con cá heo tiếng anh là gì? Bài viết hôm nay sẽ giải đáp điều này. Bài viết liên quan Con cá sấu tiếng anh là gì? Con cọp, hổ tiếng anh là gì? Con chuột tiếng anh là gì? Nội dung thu gọn1 Con cá heo tiếng anh là gì? Con cá heo tiếng Đặt câu với từ dolphin Đôi nét về cá heo Con cá heo tiếng anh là gì? Con cá heo tiếng anh Cá heo tiếng anh là dolphin / Đặt câu với từ dolphin The dolphin saved those sailors con cá heo ấy đã cứu những người thủy thủ đó Đôi nét về cá heo Cá heo là động vật có vú sống ở đại dương và sông nước có quan hệ mật thiết với cá voi. Có gần 40 loài cá heo thuộc 17 chi sinh sống ở các đại dương, số ít còn lại sinh sống tại một số con sông trên thế giới sông Dương Tử, sông Amazon, sông Ấn, sông Hằng... Kích thước của cá heo có thể từ 1,2 m 4 ft và40 kg 90 lb Cá heo Maui, cho tới 9,5 m 30 ft và 10 tấn 9,8 tấn Anh; 11 tấn thiếu Cá heo đen lớn hay Cá voi sát thủ. Cá heo có trên toàn thế giới và thường cư ngụ ở các biển nông của thềm lục địa. Cá heo là loài ăn thịt, chủ yếu là ăn cá và mực. Họ cá voi đại dương Delphinidae là họ lớn nhất trong bộ cá heo và cũng là họ xuất hiện muộn nhất khoảng 10 triệu năm trước đây, trong thế Trung Tân. Cá heo là một trong số những động vật thông minh và được biết đến nhiều trong văn hóa loài người nhờ hình thức thân thiện và thái độ tinh nghịch. Hầu hết cá heo đều có nhãn lực tinh tường cả trong môi và ngoài môi trường nước và có thể cảm nhận các tần số cao gấp 10 lần tần số người có thể nghe được. Mặc dù cá heo có lỗ tai nhỏ ở hai bên đầu, người ta cho rằng trong môi trường nước, cá nghe bằng hàm dưới và dẫn âm thanh tới tai giữa qua những khe hở chứa mở trong xương hàm. Nghe cũng được dùng để phát sóng rada sinh học, một khả năng tất cả các loài cá heo đều có. Người ta cho rằng răng cá heo được dùng như cơ quan thụ cảm, chúng nhận các âm thanh phát tới và chỉ chính xác vị trí của đối tượng. Xúc giác của cá heo cũng rất phát triển, với đầu dây thần kinh phân bổ dày đặc trên da, nhất là ở mũi, vây ngực và vùng sinh dục. Tuy nhiên cá heo không có các tế bào thần kinh thụ cảm mùi và vì vậy chúng được tin là không có khứu giác. Cá heo cũng có vị giác và thể hiện thích một số thức ăn cá nhất định. Hầu hết thời gian của cá heo là dưới mặt nước, cảm nhận vị của nước có thể giúp cá heo ngửi theo cách là vị nước có thể cho cá biết sự hiện diện của các vật thể ngoài miệng mình. Dù cá heo không có lông, chúng vẫn có nang lông giúp thực hiện một vài chức năng xúc giác. Qua bài viết Con cá heo tiếng anh là gì? của chúng tôi có giúp ích được gì cho các bạn không, cảm ơn đã theo dõi bài viết. Check Also Cá phèn tiếng anh là gì? Nhiều người thắc mắc Cá phèn tiếng anh là gì? Bài viết hôm nay sẽ …
Nhiều người thắc mắc Cá heo tiếng anh là gì? Bài viết hôm nay THPT Đông Thụy Anh sẽ giải đáp điều này. Cá giò tiếng anh là gì? Cá đổng tiếng anh là gì? Cá đục tiếng anh là gì? Cá heo tiếng anh là gì? Cá heo tiếng anh là gì? Cá heo tiếng anh là Dolphin Đôi nét về cá heo Cá heo là động vật có vú sống ở đại dương và sông nước có quan hệ mật thiết với cá voi. Có gần 40 loài cá heo thuộc 17 chi sinh sống ở các đại dương, số ít còn lại sinh sống tại một số con sông trên thế giới sông Dương Tử, sông Amazon, sông Ấn, sông Hằng... Kích thước của cá heo có thể từ 1,2 m 4 ft và40 kg 90 lb Cá heo Maui, cho tới 9,5 m 30 ft và 10 tấn 9,8 tấn Anh; 11 tấn thiếu Cá heo đen lớn hay Cá voi sát thủ. Cá heo có trên toàn thế giới và thường cư ngụ ở các biển nông của thềm lục địa. Cá heo là loài ăn thịt, chủ yếu là ăn cá và mực. Họ cá voi đại dương Delphinidae là họ lớn nhất trong bộ cá heo và cũng là họ xuất hiện muộn nhất khoảng 10 triệu năm trước đây, trong thế Trung Tân. Cá heo là một trong số những động vật thông minh và được biết đến nhiều trong văn hóa loài người nhờ hình thức thân thiện và thái độ tinh nghịch. Hầu hết cá heo đều có nhãn lực tinh tường cả trong môi và ngoài môi trường nước và có thể cảm nhận các tần số cao gấp 10 lần tần số người có thể nghe được. Mặc dù cá heo có lỗ tai nhỏ ở hai bên đầu, người ta cho rằng trong môi trường nước, cá nghe bằng hàm dưới và dẫn âm thanh tới tai giữa qua những khe hở chứa mở trong xương hàm. Nghe cũng được dùng để phát sóng rada sinh học, một khả năng tất cả các loài cá heo đều có. Người ta cho rằng răng cá heo được dùng như cơ quan thụ cảm, chúng nhận các âm thanh phát tới và chỉ chính xác vị trí của đối tượng. Xúc giác của cá heo cũng rất phát triển, với đầu dây thần kinh phân bổ dày đặc trên da, nhất là ở mũi, vây ngực và vùng sinh dục. Tuy nhiên cá heo không có các tế bào thần kinh thụ cảm mùi và vì vậy chúng được tin là không có khứu giác. Cá heo cũng có vị giác và thể hiện thích một số thức ăn cá nhất định. Hầu hết thời gian của cá heo là dưới mặt nước, cảm nhận vị của nước có thể giúp cá heo ngửi theo cách là vị nước có thể cho cá biết sự hiện diện của các vật thể ngoài miệng mình. Dù cá heo không có lông, chúng vẫn có nang lông giúp thực hiện một vài chức năng xúc giác. Qua bài viết Cá heo tiếng anh là gì? của chúng tôi có giúp ích được gì cho các bạn không, cảm ơn đã theo dõi bài viết. Tác giả Trường THPT Đông Thụy Anh Chuyên mục Hỏi đáp Tổng hợp Từ khóa tìm kiếm Cá heo tiếng anh là gì?
HomeTiếng anhcá heo trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh Glosbe Dù được dán nhãn thịt cá voi chúng là thịt cá heo. Even though they were labeled whale meat, they were dolphin meat. ted2019 Soung Ma sống bằng nghề dẫn khách du lịch đi chiêm ngưỡng cá heo . Soung Ma earns money taking tourists for a rare glimpse of the dolphins . EVBNews Phía kia có cá heo. Oh, dolphins! OpenSubtitles2018. v3 Cá heo Tucuxi có từ 26 đến 36 cặp răng ở hàm trên và dưới. There are 26 to 36 pairs of teeth in the upper and lower jaws . WikiMatrix Cá heo thở bằng một lỗ ở trên đầu. A bowline through a hole in the head. WikiMatrix Thực tế, cá heo giúp cá mập ăn được nhiều hơn. In fact, dolphins actually help sharks feed more effectively. ted2019 Chúng ta bơi thuyền ở ngoài biển, và một đàn cá heo bơi xung quanh chúng ta. We were out on the ocean, sailing, and a school of dolphins swam up all around us. OpenSubtitles2018. v3 Con người không thể bắt chước khả năng định vị bằng sóng âm của cá heo Sonar in dolphins is superior to the human imitation jw2019 Cá heo—sonar Dolphins —sonar jw2019 Tôi nghiên cứu cá biển, cả những loài lớn hơn, như cá voi và cá heo. I study fish, also the bigger things, whales and dolphins. ted2019 So với người ngoài hành tinh, thì hơn cá heo giống chúng ta hơn. And you can’t get more alien than the dolphin. ted2019 Nó là cá heo đấy! It’s a dolphin! OpenSubtitles2018. v3 Tiếp theo là những chú cá heo tại Hồ cá Quốc gia. Next user group are the dolphins at the National Aquarium. ted2019 Tiếng đàn cá heo huýt sáo Dolphin whistling noises QED Có lẽ là cá heo. Dolphins maybe. OpenSubtitles2018. v3 Điều tôi muốn làm là cho các chú cá heo chọn và điều khiển. What I wanted to do was give the dolphins choice and control. QED Cá heo sọc được mô tả bởi Franz Meyen vào năm 1833. The striped dolphin was described by Franz Meyen in 1833. . WikiMatrix Giờ đây, cá heo là những người tạo ra âm thanh tự nhiên. Now, dolphins are natural acousticians . ted2019 Nó đung đưa đuôi lên xuống như chú cá heo vậy. It oscillates its tail up and down like a dolphin. QED Đại Bàng và Cá Heo. The Eagle and the Dolphin. OpenSubtitles2018. v3 Đây là biểu đồ về lượng PCB có trong cá heo ở Vịnh Sarasota. Here’s a diagram of the PCB load of dolphins in Sarasota Bay. ted2019 Vào cái tuổi ấy, thần tượng của cá nhân tôi là chú cá heo Flipper. And at this age, my personal idol was Flipper the dolphin. ted2019 Delphinus, cá heo. Delphinus, the dolphin. OpenSubtitles2018. v3 Chiến giáp chống nước của Cá Heo sư phụ! Master Dolphin’s waterproof armor! OpenSubtitles2018. v3 About Author admin
cá heo trong tiếng anh là gì